1
18:23 - 18:56
33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
18:23 - 18:59
36phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
18:23 - 19:00
37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
18:08 - 19:00
52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:23 - 18:56
    33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:23
    NK
    16
    羽衣 Hagoromo
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (13phút
    JPY 370
    18:36 18:36
    NK
    03
    新今宮 Shin-imamiya
    Đi bộ( 7phút
    18:43 18:46
    M
    22
    動物園前 Dobutsuen-mae
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (10phút
    JPY 240
    18:56
    M
    27
    あびこ(大阪市営) Abiko(Osaka)
  2. 2
    18:23 - 18:59
    36phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:23
    NK
    16
    羽衣 Hagoromo
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (15phút
    JPY 420
    18:38 18:38
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    Đi bộ( 4phút
    18:42 18:45
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (14phút
    JPY 290
    18:59
    M
    27
    あびこ(大阪市営) Abiko(Osaka)
  3. 3
    18:23 - 19:00
    37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:23
    NK
    16
    羽衣 Hagoromo
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (11phút
    JPY 370
    18:34 18:41
    NK
    05
    K
    20
    天下茶屋 Tengachaya
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天神橋筋六丁目 Tenjimbashisuji 6 Chome
    (3phút
    18:44 18:50
    K
    19
    M
    22
    動物園前 Dobutsuen-mae
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (10phút
    JPY 290
    19:00
    M
    27
    あびこ(大阪市営) Abiko(Osaka)
  4. 4
    18:08 - 19:00
    52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:08 羽衣 Hagoromo
    Đi bộ( 3phút
    18:11 18:18 東羽衣 Higashihagoromo
    JR阪和線〔羽衣線〕 JR Hanwa Line[Hagoromo Line]
    Hướng đến 鳳 Otori
    (3phút
    18:21 18:31
    R
    33
    Otori
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 天王寺 Tennoji
    (22phút
    JPY 230
    18:53 18:53
    R
    24
    長居(阪和線) Nagai(Hanwa Line)
    Đi bộ( 3phút
    18:56 18:59
    M
    26
    長居(Osaka Metro) Nagai(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (1phút
    JPY 190
    19:00
    M
    27
    あびこ(大阪市営) Abiko(Osaka)
cntlog