2024/05/23  19:49  khởi hành
1
19:59 - 20:23
24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
19:59 - 20:23
24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
19:59 - 20:56
57phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:59 - 20:23
    24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    19:59 名取 Natori
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (13phút
    20:12 20:21 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR仙石線 JR Senseki Line
    Hướng đến あおば通 Aoba-dori
    (2phút
    JPY 240
    20:23 あおば通 Aoba-dori
  2. 2
    19:59 - 20:23
    24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    19:59 名取 Natori
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (7phút
    JPY 190
    20:06 20:12
    N
    15
    長町 Nagamachi
    仙台市営南北線 Sendai City Subway Namboku Line
    Hướng đến 泉中央 Izumichuo(Miyagi)
    (8phút
    JPY 250
    20:20 20:20
    N
    10
    仙台(仙台市営) Sendai(Sendai Subway)
    Đi bộ( 3phút
    20:23 あおば通 Aoba-dori
  3. 3
    19:59 - 20:56
    57phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    19:59 名取 Natori
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (13phút
    20:12 20:33 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR仙山線 JR Senzan Line
    Hướng đến 愛子 Ayashi
    (7phút
    JPY 330
    20:40 20:46
    N
    06
    北仙台 Kitasendai
    仙台市営南北線 Sendai City Subway Namboku Line
    Hướng đến 富沢 Tomizawa
    (7phút
    JPY 250
    20:53 20:53
    N
    10
    仙台(仙台市営) Sendai(Sendai Subway)
    Đi bộ( 3phút
    20:56 あおば通 Aoba-dori
cntlog