1
13:17 - 14:22
1h5phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
13:17 - 14:22
1h5phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
13:17 - 14:35
1h18phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
13:17 - 14:36
1h19phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:17 - 14:22
    1h5phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    13:17
    NS
    02
    絹延橋 Kinunobebashi
    能勢電鉄妙見線 Nose Electric Railway Myoken Line
    Hướng đến 川西能勢口 Kawanishinoseguchi
    (2phút
    JPY 160
    13:19 13:19
    NS
    01
    川西能勢口 Kawanishinoseguchi
    Đi bộ( 7phút
    13:26 13:33
    G
    54
    川西池田 Kawanishiikeda
    JR福知山線〔宝塚線〕 JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến 尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    (11phút
    13:44 13:51
    G
    49
    A
    49
    尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (19phút
    JPY 510
    14:10 14:10
    A
    57
    住吉(東海道本線) Sumiyoshi(Tokaido Line)
    Đi bộ( 1phút
    14:11 14:14
    R
    01
    住吉(神戸新交通線) Sumiyoshi(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    神戸新交通六甲アイランド線 Kobeshinkotsurokkouairando Line
    Hướng đến マリンパーク Marine-Park
    (8phút
    JPY 250
    14:22
    R
    05
    アイランドセンター Island Center
  2. 2
    13:17 - 14:22
    1h5phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    13:17
    NS
    02
    絹延橋 Kinunobebashi
    能勢電鉄妙見線 Nose Electric Railway Myoken Line
    Hướng đến 川西能勢口 Kawanishinoseguchi
    (2phút
    JPY 160
    13:19 13:19
    NS
    01
    川西能勢口 Kawanishinoseguchi
    Đi bộ( 7phút
    13:26 13:33
    G
    54
    川西池田 Kawanishiikeda
    JR福知山線〔宝塚線〕 JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến 尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    (11phút
    13:44 13:54
    G
    49
    A
    49
    尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (16phút
    JPY 510
    14:10 14:10
    A
    57
    住吉(東海道本線) Sumiyoshi(Tokaido Line)
    Đi bộ( 1phút
    14:11 14:14
    R
    01
    住吉(神戸新交通線) Sumiyoshi(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    神戸新交通六甲アイランド線 Kobeshinkotsurokkouairando Line
    Hướng đến マリンパーク Marine-Park
    (8phút
    JPY 250
    14:22
    R
    05
    アイランドセンター Island Center
  3. 3
    13:17 - 14:35
    1h18phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    13:17
    NS
    02
    絹延橋 Kinunobebashi
    能勢電鉄妙見線 Nose Electric Railway Myoken Line
    Hướng đến 川西能勢口 Kawanishinoseguchi
    (2phút
    JPY 160
    13:19 13:27
    NS
    01
    HK
    50
    川西能勢口 Kawanishinoseguchi
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (20phút
    JPY 280
    13:47 13:47
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 7phút
    13:54 14:01
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (22phút
    JPY 410
    14:23 14:23
    A
    57
    住吉(東海道本線) Sumiyoshi(Tokaido Line)
    Đi bộ( 1phút
    14:24 14:27
    R
    01
    住吉(神戸新交通線) Sumiyoshi(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    神戸新交通六甲アイランド線 Kobeshinkotsurokkouairando Line
    Hướng đến マリンパーク Marine-Park
    (8phút
    JPY 250
    14:35
    R
    05
    アイランドセンター Island Center
  4. 4
    13:17 - 14:36
    1h19phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    13:17
    NS
    02
    絹延橋 Kinunobebashi
    能勢電鉄妙見線 Nose Electric Railway Myoken Line
    Hướng đến 川西能勢口 Kawanishinoseguchi
    (2phút
    JPY 160
    13:19 13:27
    NS
    01
    HK
    50
    川西能勢口 Kawanishinoseguchi
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (20phút
    JPY 280
    13:47 13:47
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 9phút
    13:56 14:03
    HS
    01
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (21phút
    JPY 300
    14:24 14:30
    HS
    23
    R
    02
    魚崎 Uozaki
    神戸新交通六甲アイランド線 Kobeshinkotsurokkouairando Line
    Hướng đến マリンパーク Marine-Park
    (6phút
    JPY 250
    14:36
    R
    05
    アイランドセンター Island Center
cntlog