1
18:47 - 00:19
5h32phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
18:47 - 00:49
6h2phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
18:47 - 01:26
6h39phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
18:55 - 02:16
7h21phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:47 - 00:19
    5h32phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:47
    NH
    04
    Ko(Aichi)
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến  Higashi Okazaki
    (36phút
    19:23 19:41
    NH
    33
    NH
    33
    Jingu-mae
    Meitetsu Tokoname Line
    Hướng đến  Tokoname
    (22phút
    JPY 1.690
    Ghế Tự do : JPY 450
    20:03 21:00
    TA
    24
    Central Japan International Airport
    Airline(Chubu Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến  Shin-chitose Airport
    (1h45phút
    JPY 48.700
    22:45 22:58
    AP
    15
    Shin-chitose Airport
    JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến  Minamichitose
    (40phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    23:38 23:51
    S
    02
    S
    02
    Soen
    JR Sassho Line[Gakuentoshi Line]
    Hướng đến  Tobetsu
    (28phút
    JPY 1.510
    00:19
    G
    11
    Ainosatokoen
  2. 2
    18:47 - 00:49
    6h2phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:47
    NH
    04
    Ko(Aichi)
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến  Higashi Okazaki
    (50phút
    19:37 19:55
    NH
    33
    NH
    33
    Jingu-mae
    Meitetsu Tokoname Line
    Hướng đến  Tokoname
    (38phút
    JPY 1.690
    20:33 21:30
    TA
    24
    Central Japan International Airport
    Airline(Chubu Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến  Shin-chitose Airport
    (1h45phút
    JPY 48.700
    23:15 23:28
    AP
    15
    Shin-chitose Airport
    JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến  Minamichitose
    (40phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    00:08 00:21
    S
    02
    S
    02
    Soen
    JR Sassho Line[Gakuentoshi Line]
    Hướng đến  Tobetsu
    (28phút
    JPY 1.510
    00:49
    G
    11
    Ainosatokoen
  3. 3
    18:47 - 01:26
    6h39phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18:47
    NH
    04
    Ko(Aichi)
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến  Toyohashi
    (8phút
    JPY 330
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 450
    18:55 19:12
    NH
    01
    Toyohashi
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Tokyo
    (18phút
    19:30 19:48 Hamamatsu
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Tokyo
    (1h15phút
    JPY 5.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 4.130
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.790
    21:03 21:21
    KK
    01
    Shinagawa
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (17phút
    JPY 330
    21:38 21:38
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    21:40 22:20 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến  Shin-chitose Airport
    (1h30phút
    JPY 43.850
    23:50 00:03
    AP
    15
    Shin-chitose Airport
    JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến  Minamichitose
    (37phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    00:40 00:55 Sapporo(Hakodate Line)
    JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến  Otaru
    (31phút
    JPY 1.510
    01:26
    G
    11
    Ainosatokoen
  4. 4
    18:55 - 02:16
    7h21phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18:55
    NH
    04
    Ko(Aichi)
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến  Toyohashi
    (9phút
    JPY 330
    19:04 19:21
    NH
    01
    Toyohashi
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Tokyo
    (2h12phút
    JPY 5.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 4.130
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.790
    21:33 21:51
    KK
    01
    Shinagawa
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (17phút
    JPY 330
    22:08 22:08
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    22:10 22:50 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến  Shin-chitose Airport
    (1h30phút
    JPY 43.850
    00:20 00:43
    Shin-chitose Airport
    Bus(Shinchitose Airport-Asabu)
    Hướng đến  Asabu
    (55phút
    JPY 1.300
    01:38 01:38 Asabu
    Đi bộ( 10phút
    01:48 01:58
    G
    05
    Shin-kotoni
    JR Sassho Line[Gakuentoshi Line]
    Hướng đến  Tobetsu
    (18phút
    JPY 300
    02:16
    G
    11
    Ainosatokoen
cntlog