1
09:00 - 12:15
3h15phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
09:00 - 13:28
4h28phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
09:00 - 13:40
4h40phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
09:00 - 13:48
4h48phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:00 - 12:15
    3h15phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:00
    F
    39
    Kamifurano
    JR Furano Line
    Hướng đến  Biei
    (52phút
    09:52 10:11
    A
    28
    A
    28
    Asahikawa
    JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến  Iwamizawa
    (1h21phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.830
    Ghế Tự do : JPY 2.360
    11:32 11:47 Sapporo(Hakodate Line)
    JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến  Otaru
    (28phút
    JPY 4.070
    12:15
    G
    10
    Ainosatokyoikudai
  2. 2
    09:00 - 13:28
    4h28phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:00
    F
    39
    Kamifurano
    JR Furano Line
    Hướng đến  Biei
    (52phút
    09:52 11:11
    A
    28
    A
    28
    Asahikawa
    JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến  Iwamizawa
    (1h34phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.830
    Ghế Tự do : JPY 2.360
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.630
    12:45 13:00 Sapporo(Hakodate Line)
    JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến  Otaru
    (28phút
    JPY 4.070
    13:28
    G
    10
    Ainosatokyoikudai
  3. 3
    09:00 - 13:40
    4h40phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    09:00
    F
    39
    Kamifurano
    JR Furano Line
    Hướng đến  Furano
    (19phút
    09:19 10:37
    T
    30
    T
    30
    Furano
    JR Nemuro Main Line(Takikawa-Shintoku)
    Hướng đến  Takikawa
    (1h4phút
    11:41 12:00
    A
    21
    A
    21
    Takikawa
    JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến  Iwamizawa
    (49phút
    JPY 3.190
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.150
    Ghế Tự do : JPY 1.680
    12:49 12:49 Sapporo(Hakodate Line)
    Đi bộ( 5phút
    12:54 12:57
    N
    06
    Sapporo(Sapporo Subway)
    Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến  Kita-Nijuyojo
    (8phút
    JPY 250
    13:05 13:05
    N
    01
    Asabu
    Đi bộ( 10phút
    13:15 13:25
    G
    05
    Shin-kotoni
    JR Sassho Line[Gakuentoshi Line]
    Hướng đến  Tobetsu
    (15phút
    JPY 300
    13:40
    G
    10
    Ainosatokyoikudai
  4. 4
    09:00 - 13:48
    4h48phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:00
    F
    39
    Kamifurano
    JR Furano Line
    Hướng đến  Biei
    (52phút
    09:52 10:40
    A
    28
    A
    28
    Asahikawa
    JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến  Iwamizawa
    (1h20phút
    12:00 12:18
    A
    13
    A
    13
    Iwamizawa
    JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến  Sapporo(Hakodate Line)
    (52phút
    13:10 13:23
    S
    02
    S
    02
    Soen
    JR Sassho Line[Gakuentoshi Line]
    Hướng đến  Tobetsu
    (25phút
    JPY 4.070
    13:48
    G
    10
    Ainosatokyoikudai
cntlog