1
10:03 - 12:46
2h43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
10:03 - 13:02
2h59phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
10:03 - 13:29
3h26phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
10:03 - 15:20
5h17phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:03 - 12:46
    2h43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:03
    S
    25
    Niseko
    JR Hakodate Main Line(Oyamambe-Otaru)
    Hướng đến  Kutchan
    (1h28phút
    11:31 11:39
    S
    15
    S
    15
    Otaru
    JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến  Sapporo(Hakodate Line)
    (29phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    12:08 12:21
    S
    02
    S
    02
    Soen
    JR Sassho Line[Gakuentoshi Line]
    Hướng đến  Tobetsu
    (25phút
    JPY 2.860
    12:46
    G
    10
    Ainosatokyoikudai
  2. 2
    10:03 - 13:02
    2h59phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    10:03
    S
    25
    Niseko
    JR Hakodate Main Line(Oyamambe-Otaru)
    Hướng đến  Kutchan
    (1h28phút
    11:31 11:39
    S
    15
    S
    15
    Otaru
    JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến  Sapporo(Hakodate Line)
    (32phút
    JPY 2.420
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    12:11 12:11 Sapporo(Hakodate Line)
    Đi bộ( 5phút
    12:16 12:19
    N
    06
    Sapporo(Sapporo Subway)
    Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến  Kita-Nijuyojo
    (8phút
    JPY 250
    12:27 12:27
    N
    01
    Asabu
    Đi bộ( 10phút
    12:37 12:47
    G
    05
    Shin-kotoni
    JR Sassho Line[Gakuentoshi Line]
    Hướng đến  Tobetsu
    (15phút
    JPY 300
    13:02
    G
    10
    Ainosatokyoikudai
  3. 3
    10:03 - 13:29
    3h26phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    10:03
    S
    25
    Niseko
    JR Hakodate Main Line(Oyamambe-Otaru)
    Hướng đến  Kutchan
    (1h28phút
    11:31 11:39
    S
    15
    S
    15
    Otaru
    JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến  Sapporo(Hakodate Line)
    (26phút
    JPY 2.420
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    12:05 12:05
    S
    03
    Kotoni(Hakodate Line)
    Đi bộ( 13phút
    12:18 12:21
    T
    03
    Kotoni(Sapporo Subway)
    Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến  Odori
    (11phút
    12:32 12:42
    T
    09
    H
    08
    Odori
    Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến  Sakaemachi(Hokkaido)
    (2phút
    JPY 250
    12:44 12:44
    H
    07
    Sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 7phút
    12:51 13:01 Sapporo(Hakodate Line)
    JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến  Otaru
    (28phút
    JPY 440
    13:29
    G
    10
    Ainosatokyoikudai
  4. 4
    10:03 - 15:20
    5h17phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:03
    S
    25
    Niseko
    JR Hakodate Main Line(Oyamambe-Otaru)
    Hướng đến  Oshamambe
    (1h23phút
    11:26 12:30
    H
    47
    H
    47
    Oshamambe
    JR Muroran Main Line(Oshamambe-Tomakomai)
    Hướng đến  Higashimuroran
    (2h7phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.420
    Ghế Tự do : JPY 2.950
    Khoang Hạng Nhất : JPY 6.610
    14:37 14:52 Sapporo(Hakodate Line)
    JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến  Otaru
    (28phút
    JPY 5.610
    15:20
    G
    10
    Ainosatokyoikudai
cntlog