2024/06/19  13:38  khởi hành
1
13:43 - 14:07
24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
13:43 - 14:25
42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
13:43 - 14:26
43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
13:43 - 14:29
46phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:43 - 14:07
    24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    13:43
    KH
    31
    墨染 Sumizome
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (8phút
    JPY 220
    13:51 14:02
    KH
    36
    D
    02
    東福寺 Tofukuji
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 宇治(奈良線) Uji(Nara Line)
    (5phút
    JPY 190
    14:07
    D
    04
    JR藤森 JR Fujinomori
  2. 2
    13:43 - 14:25
    42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    13:43
    KH
    31
    墨染 Sumizome
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (4phút
    JPY 170
    13:47 13:47
    KH
    30
    丹波橋 Tambabashi
    Đi bộ( 2phút
    13:49 13:56
    B
    07
    近鉄丹波橋 Kintetsu-Tambabashi
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (8phút
    JPY 240
    14:04 14:18
    B
    01
    D
    01
    京都 Kyoto
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 宇治(奈良線) Uji(Nara Line)
    (7phút
    JPY 190
    14:25
    D
    04
    JR藤森 JR Fujinomori
  3. 3
    13:43 - 14:26
    43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    13:43
    KH
    31
    墨染 Sumizome
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (9phút
    13:52 13:59
    KH
    28
    KH
    28
    中書島 Chushojima
    京阪宇治線 Keihan Uji Line
    Hướng đến 宇治(京阪線) Uji(Keihan Line)
    (5phút
    JPY 220
    14:04 14:04
    KH
    73
    六地蔵(京阪線) Rokujizo(Keihan Line)
    Đi bộ( 8phút
    14:12 14:20
    D
    06
    六地蔵(奈良線・京都市営) Rokujizo(Nara Line-Kyoto Subway)
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (6phút
    JPY 190
    14:26
    D
    04
    JR藤森 JR Fujinomori
  4. 4
    13:43 - 14:29
    46phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    13:43
    KH
    31
    墨染 Sumizome
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (9phút
    13:52 13:59
    KH
    28
    KH
    28
    中書島 Chushojima
    京阪宇治線 Keihan Uji Line
    Hướng đến 宇治(京阪線) Uji(Keihan Line)
    (9phút
    JPY 280
    14:08 14:08
    KH
    75
    黄檗(京阪線) Obaku(Keihan Line)
    Đi bộ( 2phút
    14:10 14:18
    D
    08
    黄檗(奈良線) Obaku(Nara Line)
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (11phút
    JPY 200
    14:29
    D
    04
    JR藤森 JR Fujinomori
cntlog