1
10:16 - 10:41
25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
10:16 - 10:54
38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
10:16 - 11:02
46phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
10:16 - 11:06
50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:16 - 10:41
    25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:16
    T
    03
    醍醐(京都府) Daigo(Kyoto)
    京都市営東西線 Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến 六地蔵(奈良線・京都市営) Rokujizo(Nara Line-Kyoto Subway)
    (5phút
    JPY 220
    10:21 10:35
    T
    01
    D
    06
    六地蔵(奈良線・京都市営) Rokujizo(Nara Line-Kyoto Subway)
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (6phút
    JPY 190
    10:41
    D
    04
    JR藤森 JR Fujinomori
  2. 2
    10:16 - 10:54
    38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:16
    T
    03
    醍醐(京都府) Daigo(Kyoto)
    京都市営東西線 Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến 六地蔵(奈良線・京都市営) Rokujizo(Nara Line-Kyoto Subway)
    (5phút
    JPY 220
    10:21 10:21
    T
    01
    六地蔵(奈良線・京都市営) Rokujizo(Nara Line-Kyoto Subway)
    Đi bộ( 4phút
    10:25 10:29
    KH
    73
    六地蔵(京阪線) Rokujizo(Keihan Line)
    京阪宇治線 Keihan Uji Line
    Hướng đến 宇治(京阪線) Uji(Keihan Line)
    (4phút
    JPY 170
    10:33 10:33
    KH
    75
    黄檗(京阪線) Obaku(Keihan Line)
    Đi bộ( 2phút
    10:35 10:43
    D
    08
    黄檗(奈良線) Obaku(Nara Line)
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (11phút
    JPY 200
    10:54
    D
    04
    JR藤森 JR Fujinomori
  3. 3
    10:16 - 11:02
    46phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:16
    T
    03
    醍醐(京都府) Daigo(Kyoto)
    京都市営東西線 Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến 太秦天神川 Uzumasatenjingawa
    (16phút
    JPY 290
    10:32 10:32
    T
    11
    三条京阪 Sanjokeihan
    Đi bộ( 3phút
    10:35 10:40
    KH
    40
    三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (6phút
    JPY 220
    10:46 10:57
    KH
    36
    D
    02
    東福寺 Tofukuji
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 宇治(奈良線) Uji(Nara Line)
    (5phút
    JPY 190
    11:02
    D
    04
    JR藤森 JR Fujinomori
  4. 4
    10:16 - 11:06
    50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:16
    T
    03
    醍醐(京都府) Daigo(Kyoto)
    京都市営東西線 Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến 六地蔵(奈良線・京都市営) Rokujizo(Nara Line-Kyoto Subway)
    (5phút
    JPY 220
    10:21 10:42
    T
    01
    D
    06
    六地蔵(奈良線・京都市営) Rokujizo(Nara Line-Kyoto Subway)
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (8phút
    JPY 200
    10:50 11:01
    D
    02
    D
    02
    東福寺 Tofukuji
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 宇治(奈良線) Uji(Nara Line)
    (5phút
    JPY 190
    11:06
    D
    04
    JR藤森 JR Fujinomori
cntlog