1
16:44 - 16:58
14phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
16:51 - 17:20
29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:44 - 16:58
    14phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    16:44
    D
    09
    宇治(奈良線) Uji(Nara Line)
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (14phút
    JPY 200
    16:58
    D
    04
    JR藤森 JR Fujinomori
  2. 2
    16:51 - 17:20
    29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    16:51
    D
    09
    宇治(奈良線) Uji(Nara Line)
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (13phút
    JPY 240
    17:04 17:15
    D
    02
    D
    02
    東福寺 Tofukuji
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 宇治(奈良線) Uji(Nara Line)
    (5phút
    JPY 190
    17:20
    D
    04
    JR藤森 JR Fujinomori
cntlog