1
10:26 - 11:10
44phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
11:56 - 13:03
1h7phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
12:56 - 14:03
1h7phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:26 - 11:10
    44phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:26 Torino Porta Nuova
    [Torino Metro]Line 1 (Fermi-Lingotto)
    Hướng đến  Fermi
    (4phút
    JPY 170,00
    10:30 10:35 Torino Porta Susa 11:10 Caselle Airport
  2. 2
    11:56 - 13:03
    1h7phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:56 Torino Porta Nuova
    [Torino Metro]Line 1 (Fermi-Lingotto)
    Hướng đến  Fermi
    (4phút
    JPY 170,00
    12:00 12:06 Torino Porta Susa 12:53 12:56 Borgaro 13:03 Caselle Airport
  3. 3
    12:56 - 14:03
    1h7phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:56 Torino Porta Nuova
    [Torino Metro]Line 1 (Fermi-Lingotto)
    Hướng đến  Fermi
    (4phút
    JPY 170,00
    13:00 13:06 Torino Porta Susa 13:53 13:56 Borgaro 14:03 Caselle Airport
cntlog