1
05:51 - 06:32
41phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
06:11 - 06:56
45phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
05:31 - 06:24
53phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:51 - 06:32
    41phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:51 दिल्ली एरोसिटी Delhi Aerocity 06:06 06:10 नई दिल्ली [मेट्रो] New Delhi [Metro]
    येलो लाइन [दिल्ली मेट्रो] Yellow Line [Delhi Metro]
    Hướng đến मिलेनियम सिटी सेंटर गुरूग्राम Millennium City Centre Gurugram
    (22phút
    JPY 8.000,00
    06:32 हौज़ ख़ास Hauz Khas
  2. 2
    06:11 - 06:56
    45phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:11 दिल्ली एरोसिटी Delhi Aerocity 06:26 06:34 नई दिल्ली [मेट्रो] New Delhi [Metro]
    येलो लाइन [दिल्ली मेट्रो] Yellow Line [Delhi Metro]
    Hướng đến मिलेनियम सिटी सेंटर गुरूग्राम Millennium City Centre Gurugram
    (22phút
    JPY 8.000,00
    06:56 हौज़ ख़ास Hauz Khas
  3. 3
    05:31 - 06:24
    53phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:31 दिल्ली एरोसिटी Delhi Aerocity 05:46 06:02 नई दिल्ली [मेट्रो] New Delhi [Metro]
    येलो लाइन [दिल्ली मेट्रो] Yellow Line [Delhi Metro]
    Hướng đến मिलेनियम सिटी सेंटर गुरूग्राम Millennium City Centre Gurugram
    (22phút
    JPY 8.000,00
    06:24 हौज़ ख़ास Hauz Khas
cntlog