1
06:35 - 07:29
54phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
06:20 - 07:15
55phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
06:05 - 07:08
1h3phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:35 - 07:29
    54phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:35 एयरपोर्ट (टी-3) Airport (T-3) 06:56 07:01 नई दिल्ली [मेट्रो] New Delhi [Metro]
    येलो लाइन [दिल्ली मेट्रो] Yellow Line [Delhi Metro]
    Hướng đến समयपुर बादली Samaypur Badli
    (28phút
    JPY 10.000,00
    07:29 रोहिणी सेक्टर-18.19 Rohini Sector-18.19
  2. 2
    06:20 - 07:15
    55phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:20 एयरपोर्ट (टी-3) Airport (T-3) 06:41 06:47 नई दिल्ली [मेट्रो] New Delhi [Metro]
    येलो लाइन [दिल्ली मेट्रो] Yellow Line [Delhi Metro]
    Hướng đến समयपुर बादली Samaypur Badli
    (28phút
    JPY 10.000,00
    07:15 रोहिणी सेक्टर-18.19 Rohini Sector-18.19
  3. 3
    06:05 - 07:08
    1h3phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:05 एयरपोर्ट (टी-3) Airport (T-3) 06:26 06:40 नई दिल्ली [मेट्रो] New Delhi [Metro]
    येलो लाइन [दिल्ली मेट्रो] Yellow Line [Delhi Metro]
    Hướng đến समयपुर बादली Samaypur Badli
    (28phút
    JPY 10.000,00
    07:08 रोहिणी सेक्टर-18.19 Rohini Sector-18.19
cntlog