1
08:25 - 09:00
35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
08:45 - 09:21
36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
08:35 - 09:12
37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:25 - 09:00
    35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    08:25 एयरपोर्ट (टी-3) Airport (T-3) 08:46 08:49 नई दिल्ली [मेट्रो] New Delhi [Metro]
    येलो लाइन [दिल्ली मेट्रो] Yellow Line [Delhi Metro]
    Hướng đến समयपुर बादली Samaypur Badli
    (6phút
    08:55 08:58 कश्मीरी गेट Kashmere Gate
    रेड लाइन [दिल्ली मेट्रो] Red Line [Delhi Metro]
    Hướng đến रिठाला Rithala
    (2phút
    JPY 8.000,00
    09:00 तीस हज़ारी Tis Hazari
  2. 2
    08:45 - 09:21
    36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    08:45 एयरपोर्ट (टी-3) Airport (T-3) 09:06 09:10 नई दिल्ली [मेट्रो] New Delhi [Metro]
    येलो लाइन [दिल्ली मेट्रो] Yellow Line [Delhi Metro]
    Hướng đến समयपुर बादली Samaypur Badli
    (6phút
    09:16 09:19 कश्मीरी गेट Kashmere Gate
    रेड लाइन [दिल्ली मेट्रो] Red Line [Delhi Metro]
    Hướng đến रिठाला Rithala
    (2phút
    JPY 8.000,00
    09:21 तीस हज़ारी Tis Hazari
  3. 3
    08:35 - 09:12
    37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    08:35 एयरपोर्ट (टी-3) Airport (T-3) 08:56 09:01 नई दिल्ली [मेट्रो] New Delhi [Metro]
    येलो लाइन [दिल्ली मेट्रो] Yellow Line [Delhi Metro]
    Hướng đến समयपुर बादली Samaypur Badli
    (6phút
    09:07 09:10 कश्मीरी गेट Kashmere Gate
    रेड लाइन [दिल्ली मेट्रो] Red Line [Delhi Metro]
    Hướng đến रिठाला Rithala
    (2phút
    JPY 8.000,00
    09:12 तीस हज़ारी Tis Hazari
cntlog