1
16:25 - 16:55
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
16:45 - 17:16
31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
16:35 - 17:07
32phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
16:25 - 16:58
33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:25 - 16:55
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    16:25 एयरपोर्ट (टी-3) Airport (T-3) 16:46 16:49 नई दिल्ली [मेट्रो] New Delhi [Metro]
    येलो लाइन [दिल्ली मेट्रो] Yellow Line [Delhi Metro]
    Hướng đến समयपुर बादली Samaypur Badli
    (6phút
    JPY 8.000,00
    16:55 कश्मीरी गेट Kashmere Gate
  2. 2
    16:45 - 17:16
    31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    16:45 एयरपोर्ट (टी-3) Airport (T-3) 17:06 17:10 नई दिल्ली [मेट्रो] New Delhi [Metro]
    येलो लाइन [दिल्ली मेट्रो] Yellow Line [Delhi Metro]
    Hướng đến समयपुर बादली Samaypur Badli
    (6phút
    JPY 8.000,00
    17:16 कश्मीरी गेट Kashmere Gate
  3. 3
    16:35 - 17:07
    32phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    16:35 एयरपोर्ट (टी-3) Airport (T-3) 16:56 17:01 नई दिल्ली [मेट्रो] New Delhi [Metro]
    येलो लाइन [दिल्ली मेट्रो] Yellow Line [Delhi Metro]
    Hướng đến समयपुर बादली Samaypur Badli
    (6phút
    JPY 8.000,00
    17:07 कश्मीरी गेट Kashmere Gate
  4. 4
    16:25 - 16:58
    33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    16:25 एयरपोर्ट (टी-3) Airport (T-3) 16:46 16:52 नई दिल्ली [मेट्रो] New Delhi [Metro]
    येलो लाइन [दिल्ली मेट्रो] Yellow Line [Delhi Metro]
    Hướng đến समयपुर बादली Samaypur Badli
    (6phút
    JPY 8.000,00
    16:58 कश्मीरी गेट Kashmere Gate
cntlog