1
06:39 - 06:45
6phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
06:46 - 06:52
6phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
06:53 - 06:59
6phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  1. 1
    06:39 - 06:45
    6phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    06:39 התחנה המרכזית Central Bus Station
    הרכבת הקלה בירושלים‎ Jerusalem Rail Light
    Hướng đến חיל האוויר Heil Ha-Avir
    (6phút
    06:45 הדוידקה Ha-Davidka
  2. 2
    06:46 - 06:52
    6phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    06:46 התחנה המרכזית Central Bus Station
    הרכבת הקלה בירושלים‎ Jerusalem Rail Light
    Hướng đến חיל האוויר Heil Ha-Avir
    (6phút
    06:52 הדוידקה Ha-Davidka
  3. 3
    06:53 - 06:59
    6phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    06:53 התחנה המרכזית Central Bus Station
    הרכבת הקלה בירושלים‎ Jerusalem Rail Light
    Hướng đến חיל האוויר Heil Ha-Avir
    (6phút
    06:59 הדוידקה Ha-Davidka
cntlog