1
11:26 - 11:32
6phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
11:32 - 11:38
6phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
11:38 - 11:44
6phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  1. 1
    11:26 - 11:32
    6phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    11:26 התחנה המרכזית Central Bus Station
    הרכבת הקלה בירושלים‎ Jerusalem Rail Light
    Hướng đến חיל האוויר Heil Ha-Avir
    (6phút
    11:32 הדוידקה Ha-Davidka
  2. 2
    11:32 - 11:38
    6phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    11:32 התחנה המרכזית Central Bus Station
    הרכבת הקלה בירושלים‎ Jerusalem Rail Light
    Hướng đến חיל האוויר Heil Ha-Avir
    (6phút
    11:38 הדוידקה Ha-Davidka
  3. 3
    11:38 - 11:44
    6phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    11:38 התחנה המרכזית Central Bus Station
    הרכבת הקלה בירושלים‎ Jerusalem Rail Light
    Hướng đến חיל האוויר Heil Ha-Avir
    (6phút
    11:44 הדוידקה Ha-Davidka
cntlog