2024/06/11  05:35  khởi hành
1
00:45 - 03:28
2h43phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
00:45 - 03:29
2h44phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
00:45 - 03:40
2h55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
00:45 - 03:40
2h55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  1. 1
    00:45 - 03:28
    2h43phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    00:45 Narva
    Tallinn - Narva
    Hướng đến Tallinn 
    (2h23phút
    03:08 03:21 Tallinn
    Türi - Tallinn Turi-Tallinn
    Hướng đến Türi Turi
    (7phút
    03:28 Tallinn-Väike Tallinn-Vaike
  2. 2
    00:45 - 03:29
    2h44phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    00:45 Narva
    Tallinn - Narva
    Hướng đến Tallinn 
    (2h23phút
    03:08 03:21 Tallinn
    Tallinn - Viljandi
    Hướng đến Viljandi 
    (8phút
    03:29 Tallinn-Väike Tallinn-Vaike
  3. 3
    00:45 - 03:40
    2h55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:45 Narva
    Tallinn - Narva
    Hướng đến Tallinn 
    (2h18phút
    03:03 03:16 Kitseküla Kitsekula
    Tallinn - Tartu/Valga
    Hướng đến Tallinn 
    (4phút
    03:20 03:33 Tallinn
    Türi - Tallinn Turi-Tallinn
    Hướng đến Türi Turi
    (7phút
    03:40 Tallinn-Väike Tallinn-Vaike
  4. 4
    00:45 - 03:40
    2h55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:45 Narva
    Tallinn - Narva
    Hướng đến Tallinn 
    (2h18phút
    03:03 03:16 Kitseküla Kitsekula
    Tallinn - Tartu/Koidula
    Hướng đến Tallinn 
    (4phút
    03:20 03:33 Tallinn
    Türi - Tallinn Turi-Tallinn
    Hướng đến Türi Turi
    (7phút
    03:40 Tallinn-Väike Tallinn-Vaike
cntlog