1
08:20 - 08:25
5phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
08:20 - 08:25
5phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
08:24 - 08:29
5phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
4
08:28 - 08:33
5phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  1. 1
    08:20 - 08:25
    5phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    08:20 Prague Main railway station (Tram)
    Prague Tram 5
    Hướng đến  Sidliste Barrandov
    (5phút
    08:25 Vodickova
  2. 2
    08:20 - 08:25
    5phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    08:20 Prague Main railway station (Tram)
    Prague Tram 9
    Hướng đến  Sidliste Repy
    (5phút
    08:25 Vodickova
  3. 3
    08:24 - 08:29
    5phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    08:24 Prague Main railway station (Tram)
    Prague Tram 9
    Hướng đến  Sidliste Repy
    (5phút
    08:29 Vodickova
  4. 4
    08:28 - 08:33
    5phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    08:28 Prague Main railway station (Tram)
    Prague Tram 5
    Hướng đến  Sidliste Barrandov
    (5phút
    08:33 Vodickova
cntlog