1
08:43 - 08:48
5phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
08:47 - 08:52
5phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
08:53 - 08:58
5phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  1. 1
    08:43 - 08:48
    5phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    08:43 Husinecka
    Prague Tram 15
    Hướng đến  Kotlarka (Terminal)
    (5phút
    08:48 Prague Masaryk railway station
  2. 2
    08:47 - 08:52
    5phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    08:47 Husinecka
    Prague Tram 26
    Hướng đến  Divoka Sarka
    (5phút
    08:52 Prague Masaryk railway station
  3. 3
    08:53 - 08:58
    5phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    08:53 Husinecka
    Prague Tram 15
    Hướng đến  Kotlarka (Terminal)
    (5phút
    08:58 Prague Masaryk railway station
cntlog