1
21:58 - 22:19
21phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
21:28 - 21:50
22phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
21:43 - 22:05
22phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  1. 1
    21:58 - 22:19
    21phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    21:58 Prague Masaryk railway station
    Prague Tram 14
    Hướng đến  Vysocanska (Tram)
    (21phút
    22:19 Vysocanska (Tram)
  2. 2
    21:28 - 21:50
    22phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    21:28 Prague Masaryk railway station
    Prague Tram 14
    Hướng đến  Vysocanska (Tram)
    (22phút
    21:50 Vysocanska (Tram)
  3. 3
    21:43 - 22:05
    22phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    21:43 Prague Masaryk railway station
    Prague Tram 14
    Hướng đến  Vysocanska (Tram)
    (22phút
    22:05 Vysocanska (Tram)
cntlog