1
12:08 - 12:30
22phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
12:18 - 12:40
22phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
12:28 - 12:50
22phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  1. 1
    12:08 - 12:30
    22phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    12:08 Prague Masaryk railway station
    Prague Tram 14
    Hướng đến  Vysocanska (Tram)
    (22phút
    12:30 Vysocanska (Tram)
  2. 2
    12:18 - 12:40
    22phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    12:18 Prague Masaryk railway station
    Prague Tram 14
    Hướng đến  Vysocanska (Tram)
    (22phút
    12:40 Vysocanska (Tram)
  3. 3
    12:28 - 12:50
    22phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    12:28 Prague Masaryk railway station
    Prague Tram 14
    Hướng đến  Vysocanska (Tram)
    (22phút
    12:50 Vysocanska (Tram)
cntlog