1
08:35 - 08:39
4phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
08:40 - 08:44
4phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
08:43 - 08:47
4phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  1. 1
    08:35 - 08:39
    4phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    08:35 Prague Masaryk railway station
    Prague Tram 15
    Hướng đến  Olsanske hrbitovy
    (4phút
    08:39 Husinecka
  2. 2
    08:40 - 08:44
    4phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    08:40 Prague Masaryk railway station
    Prague Tram 26
    Hướng đến  Praha-Hostivar railway station
    (4phút
    08:44 Husinecka
  3. 3
    08:43 - 08:47
    4phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    08:43 Prague Masaryk railway station
    Prague Tram 15
    Hướng đến  Olsanske hrbitovy
    (4phút
    08:47 Husinecka
cntlog