1
01:01 - 01:06
5phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
01:31 - 01:36
5phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
02:01 - 02:06
5phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  1. 1
    01:01 - 01:06
    5phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    01:01 Vodickova
    Prague Tram 95
    Hướng đến  Vozovna Kobylisy (Terminal)
    (5phút
    01:06 Prague Main railway station (Tram)
  2. 2
    01:31 - 01:36
    5phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    01:31 Vodickova
    Prague Tram 95
    Hướng đến  Vozovna Kobylisy (Terminal)
    (5phút
    01:36 Prague Main railway station (Tram)
  3. 3
    02:01 - 02:06
    5phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    02:01 Vodickova
    Prague Tram 95
    Hướng đến  Vozovna Kobylisy (Terminal)
    (5phút
    02:06 Prague Main railway station (Tram)
cntlog