1
14:40 - 14:42
2phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
14:41 - 14:43
2phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
14:42 - 14:44
2phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  1. 1
    14:40 - 14:42
    2phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    14:40 Jindrisska
    Prague Tram 9
    Hướng đến  Sidliste Repy
    (2phút
    14:42 Vaclavske namesti
  2. 2
    14:41 - 14:43
    2phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    14:41 Jindrisska
    Prague Tram 6
    Hướng đến  Kubanske namesti
    (2phút
    14:43 Vaclavske namesti
  3. 3
    14:42 - 14:44
    2phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    14:42 Jindrisska
    Prague Tram 3
    Hướng đến  Levskeho
    (2phút
    14:44 Vaclavske namesti
cntlog