1
15:02 - 02:30
11h28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
15:02 - 06:20
15h18phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
15:02 - 06:38
15h36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  1. 1
    15:02 - 02:30
    11h28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    15:02 香港西九龙 Hong Kong West Kowloon
    广深港高速线 Guangshengang High Speed Line
    Hướng đến 广州南 Guangzhounan
    (47phút
    15:49 22:19 广州南 Guangzhounan
    京广高速线 Jingguang High Speed Line
    Hướng đến 北京西 Beijingxi
    (4h11phút
    02:30 芷江 Zhijiang
  2. 2
    15:02 - 06:20
    15h18phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:02 香港西九龙 Hong Kong West Kowloon
    广深港高速线 Guangshengang High Speed Line
    Hướng đến 广州南 Guangzhounan
    (47phút
    15:49 22:19 广州南 Guangzhounan
    贵广客专线 Guiguang Passenger Line
    Hướng đến 贵阳东 Guiyangdong
    (1phút
    22:20 04:50 贵阳东 Guiyangdong
    沪昆高速线 Hukun High Speed Line
    Hướng đến 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    (1h30phút
    06:20 芷江 Zhijiang
  3. 3
    15:02 - 06:38
    15h36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:02 香港西九龙 Hong Kong West Kowloon
    广深港高速线 Guangshengang High Speed Line
    Hướng đến 广州南 Guangzhounan
    (18phút
    15:20 21:50 深圳北 Shenzhenbei
    广深港高速线 Guangshengang High Speed Line
    Hướng đến 广州南 Guangzhounan
    (2phút
    21:52 04:22 衡阳东 Hengyangdong
    京广高速线 Jingguang High Speed Line
    Hướng đến 北京西 Beijingxi
    (2h16phút
    06:38 芷江 Zhijiang
cntlog