1
07:31 - 18:57
11h26phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
07:31 - 18:58
11h27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
07:31 - 20:49
13h18phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  1. 1
    07:31 - 18:57
    11h26phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    07:31 芷江 Zhijiang
    沪昆高速线 Hukun High Speed Line
    Hướng đến 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    (4h9phút
    11:40 11:40 广州南 Guangzhounan
    Đi bộ( 10phút
    11:50 11:52 广州南站 Guangzhou South Railway Station
    广州地铁2号线 Guangzhou Metro Line 2
    Hướng đến 嘉禾望岗 Jiahewanggang
    (1phút
    11:53 11:58 石壁 Shibi
    广州地铁7号线 Guangzhou Metro Line 7
    Hướng đến 广州南站 Guangzhou South Railway Station
    (1phút
    11:59 11:59 广州南站 Guangzhou South Railway Station
    Đi bộ( 10phút
    12:09 18:09 广州南 Guangzhounan
    广深港高速线 Guangshengang High Speed Line
    Hướng đến 香港西九龙 Hong Kong West Kowloon
    (48phút
    18:57 香港西九龙 Hong Kong West Kowloon
  2. 2
    07:31 - 18:58
    11h27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    07:31 芷江 Zhijiang
    沪昆高速线 Hukun High Speed Line
    Hướng đến 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    (4h9phút
    11:40 18:10 广州南 Guangzhounan
    广深港高速线 Guangshengang High Speed Line
    Hướng đến 香港西九龙 Hong Kong West Kowloon
    (48phút
    18:58 香港西九龙 Hong Kong West Kowloon
  3. 3
    07:31 - 20:49
    13h18phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    07:31 芷江 Zhijiang
    沪昆高速线 Hukun High Speed Line
    Hướng đến 昆明 Kunming
    (1h29phút
    09:00 15:30 贵阳北 Guiyangbei
    贵开线 Guikai Line
    Hướng đến 开阳 Kaiyang
    (5h19phút
    20:49 香港西九龙 Hong Kong West Kowloon
cntlog