2024/05/15  18:14  khởi hành
1
23:14 - 06:43
7h29phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
23:14 - 08:37
9h23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
23:14 - 08:46
9h32phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
23:14 - 10:57
11h43phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  1. 1
    23:14 - 06:43
    7h29phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    23:14 镇江 Zhenjiang
    沪宁高速线 Huning High Speed Line
    Hướng đến 南京南 Nanjingnan
    (7h29phút
    06:43 济南 Jinan
  2. 2
    23:14 - 08:37
    9h23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    23:14 镇江 Zhenjiang
    沪宁高速线 Huning High Speed Line
    Hướng đến 南京南 Nanjingnan
    (26phút
    23:40 06:10 南京南 Nanjingnan
    京沪高速线 Jinghu High Speed Line
    Hướng đến 北京南 Beijing South
    (2h27phút
    08:37 济南 Jinan
  3. 3
    23:14 - 08:46
    9h32phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    23:14 镇江 Zhenjiang
    沪宁高速线 Huning High Speed Line
    Hướng đến 南京南 Nanjingnan
    (26phút
    23:40 06:10 南京南 Nanjingnan
    京沪高速线 Jinghu High Speed Line
    Hướng đến 北京南 Beijing South
    (2h36phút
    08:46 济南 Jinan
  4. 4
    23:14 - 10:57
    11h43phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    23:14 镇江 Zhenjiang
    沪宁高速线 Huning High Speed Line
    Hướng đến 南京南 Nanjingnan
    (3h38phút
    02:52 09:22 徐州 Xuzhou
    京沪线 Jinghu Line
    Hướng đến 北京 Beijing
    (1h35phút
    10:57 济南 Jinan
cntlog