1
09:28 - 10:56
1h28phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
09:28 - 11:01
1h33phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
3
09:28 - 11:14
1h46phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
4
09:28 - 11:34
2h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  1. 1
    09:28 - 10:56
    1h28phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    09:28 镇江 Zhenjiang
    沪宁高速线 Huning High Speed Line
    Hướng đến 上海 Shanghai
    (1h18phút
    10:46 10:46 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    Đi bộ( 10phút
    10:56 虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
  2. 2
    09:28 - 11:01
    1h33phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    09:28 镇江 Zhenjiang
    沪宁高速线 Huning High Speed Line
    Hướng đến 上海 Shanghai
    (1h23phút
    10:51 10:51 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    Đi bộ( 10phút
    11:01 虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
  3. 3
    09:28 - 11:14
    1h46phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    09:28 镇江 Zhenjiang
    沪宁高速线 Huning High Speed Line
    Hướng đến 上海 Shanghai
    (1h36phút
    11:04 11:04 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    Đi bộ( 10phút
    11:14 虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
  4. 4
    09:28 - 11:34
    2h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:28 镇江 Zhenjiang
    沪宁高速线 Huning High Speed Line
    Hướng đến 上海 Shanghai
    (1h17phút
    10:45 10:45 上海 Shanghai
    Đi bộ( 10phút
    10:55 10:58 上海火车站 Shanghai Railway Station
    上海轨道交通3号线[明珠线] Shanghai Metro Line 3[Meiju Line]
    Hướng đến 上海南站 Shanghai South Railway Station
    (12phút
    11:10 11:15 中山公园 Zhongshan Park(Shanghai)
    上海轨道交通2号线[东西线] Shanghai Metro Line 2[East-West Line]
    Hướng đến 徐泾东 East Xujing
    (19phút
    11:34 虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
cntlog