2024/04/29  01:15  khởi hành
1
06:15 - 16:15
10h0phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
06:15 - 17:15
11h0phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
06:15 - 20:21
14h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  1. 1
    06:15 - 16:15
    10h0phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:15 枣庄 Zaozhuang
    京沪高速线 Jinghu High Speed Line
    Hướng đến 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    (1h7phút
    07:22 13:52 商丘 Shangqiu
    陇海线 Longhai Line
    Hướng đến 连云港东 Lianyungangdong
    (2h23phút
    16:15 临沂 Linyi (Shandong)
  2. 2
    06:15 - 17:15
    11h0phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:15 枣庄 Zaozhuang
    京沪高速线 Jinghu High Speed Line
    Hướng đến 北京南 Beijing South
    (58phút
    07:13 13:43 济南 Jinan
    京沪线 Jinghu Line
    Hướng đến 上海 Shanghai
    (3h32phút
    17:15 临沂 Linyi (Shandong)
  3. 3
    06:15 - 20:21
    14h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:15 枣庄 Zaozhuang
    京沪高速线 Jinghu High Speed Line
    Hướng đến 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    (18phút
    06:33 13:03 徐州东 Xuzhoudong
    陇海线 Longhai Line
    Hướng đến 兰州 Lanzhou
    (1phút
    13:04 19:34 徐州 Xuzhou
    京沪线 Jinghu Line
    Hướng đến 北京 Beijing
    (47phút
    20:21 临沂 Linyi (Shandong)
cntlog