2024/04/27  11:16  khởi hành
1
16:16 - 02:24
10h8phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
16:16 - 03:49
11h33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
16:16 - 04:05
11h49phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
16:16 - 15:08
22h52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  1. 1
    16:16 - 02:24
    10h8phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    16:16 沈阳 Shenyang
    京哈线 Jingha Line
    Hướng đến 哈尔滨 Haerbin
    (10h8phút
    02:24 延吉 Yanji
  2. 2
    16:16 - 03:49
    11h33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    16:16 沈阳 Shenyang
    京哈线 Jingha Line
    Hướng đến 哈尔滨 Haerbin
    (3h3phút
    19:19 01:49 敦化 Dunhua
    长图线 Changtu Line
    Hướng đến 图们 Tumen
    (2h0phút
    03:49 延吉 Yanji
  3. 3
    16:16 - 04:05
    11h49phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    16:16 沈阳 Shenyang
    京哈线 Jingha Line
    Hướng đến 哈尔滨 Haerbin
    (3h19phút
    19:35 02:05 敦化 Dunhua
    长图线 Changtu Line
    Hướng đến 图们 Tumen
    (2h0phút
    04:05 延吉 Yanji
  4. 4
    16:16 - 15:08
    22h52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    16:16 沈阳 Shenyang
    抚顺线 Fushun Line
    Hướng đến 抚顺北 Fushunbei
    (9h35phút
    01:51 08:21 松江河 Songjianghe
    浑白线 Hunbai Line
    Hướng đến 白河 Baihe
    (4phút
    08:25 14:55 朝阳川 Chaoyangchuan
    长图线 Changtu Line
    Hướng đến 图们 Tumen
    (13phút
    15:08 延吉 Yanji
cntlog