1
14:37 - 14:01
23h24phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
14:37 - 14:03
23h26phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
14:37 - 14:11
23h34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
14:37 - 14:17
23h40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  1. 1
    14:37 - 14:01
    23h24phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:37 青岛北 Qingdaobei (China Railway)
    胶济客专线 Jiaoji Passenger Line
    Hướng đến 济南西 Jinanxi
    (5h6phút
    19:43 02:13 郑州东 Zhengzhoudong
    徐兰高速线 Xulan High Speed Line
    Hướng đến 兰州西 Lanzhouxi
    (4h47phút
    07:00 13:30 兰州西 Lanzhouxi
    中川线 Zhongchuan Line
    Hướng đến 中川机场 Zhongchuanjichang
    (31phút
    14:01 兰州新区 Lanzhouxinqu
  2. 2
    14:37 - 14:03
    23h26phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14:37 青岛北 Qingdaobei (China Railway)
    胶济客专线 Jiaoji Passenger Line
    Hướng đến 济南西 Jinanxi
    (5h6phút
    19:43 19:43 郑州东 Zhengzhoudong
    Đi bộ( 10phút
    19:53 19:57
    KH
    76
    郑州东站 Zhengzhou East Station
    郑州地铁1号线 Zhengzhou Metro Line 1
    Hướng đến 河南工业大学 Henan University of Technology
    (26phút
    20:23 20:23 郑州火车站 Zhengzhou Railway Station
    Đi bộ( 10phút
    20:33 02:33 郑州 Zhengzhou
    徐兰高速线 Xulan High Speed Line
    Hướng đến 兰州西 Lanzhouxi
    (4h29phút
    07:02 13:32 兰州西 Lanzhouxi
    中川线 Zhongchuan Line
    Hướng đến 中川机场 Zhongchuanjichang
    (31phút
    14:03 兰州新区 Lanzhouxinqu
  3. 3
    14:37 - 14:11
    23h34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:37 青岛北 Qingdaobei (China Railway)
    胶济客专线 Jiaoji Passenger Line
    Hướng đến 济南西 Jinanxi
    (7h24phút
    22:01 04:31 西安北 Xianbei
    徐兰高速线 Xulan High Speed Line
    Hướng đến 兰州西 Lanzhouxi
    (2h39phút
    07:10 13:40 兰州西 Lanzhouxi
    中川线 Zhongchuan Line
    Hướng đến 中川机场 Zhongchuanjichang
    (31phút
    14:11 兰州新区 Lanzhouxinqu
  4. 4
    14:37 - 14:17
    23h40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:37 青岛北 Qingdaobei (China Railway)
    胶济客专线 Jiaoji Passenger Line
    Hướng đến 济南西 Jinanxi
    (5h6phút
    19:43 02:13 郑州东 Zhengzhoudong
    徐兰高速线 Xulan High Speed Line
    Hướng đến 兰州西 Lanzhouxi
    (5h3phút
    07:16 13:46 兰州西 Lanzhouxi
    中川线 Zhongchuan Line
    Hướng đến 中川机场 Zhongchuanjichang
    (31phút
    14:17 兰州新区 Lanzhouxinqu
cntlog