2024/04/30  21:42  khởi hành
1
02:42 - 13:49
11h7phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
02:42 - 18:32
15h50phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
02:42 - 22:33
19h51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  1. 1
    02:42 - 13:49
    11h7phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    02:42 涵江 Hanjiang
    杭深线 Hangshen Line
    Hướng đến 杭州东 Hangzhoudong
    (3h44phút
    06:26 12:56 铜陵北 Tonglingbei
    宁安城际线 Ningan Intercity Line
    Hướng đến 安庆 Anqing
    (53phút
    13:49 安庆 Anqing
  2. 2
    02:42 - 18:32
    15h50phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    02:42 涵江 Hanjiang
    杭深线 Hangshen Line
    Hướng đến 杭州东 Hangzhoudong
    (2h14phút
    04:56 11:26 温州南 Wenzhounan
    金温线 Jinwen Line
    Hướng đến 金华 Jinhua (China Railway)
    (7h6phút
    18:32 安庆 Anqing
  3. 3
    02:42 - 22:33
    19h51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    02:42 涵江 Hanjiang
    杭深线 Hangshen Line
    Hướng đến 杭州东 Hangzhoudong
    (5h4phút
    07:46 14:16 杭州东 Hangzhoudong
    宁杭高速线 Ninghang High Speed Line
    Hướng đến 南京南 Nanjingnan
    (1phút
    14:17 20:47 南京南 Nanjingnan
    宁安城际线 Ningan Intercity Line
    Hướng đến 安庆 Anqing
    (1h46phút
    22:33 安庆 Anqing
cntlog