2024/05/19  17:08  khởi hành
1
22:08 - 05:12
7h4phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
22:08 - 05:18
7h10phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
22:08 - 10:20
12h12phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
22:08 - 12:31
14h23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  1. 1
    22:08 - 05:12
    7h4phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    22:08 北京西 Beijingxi
    京广高速线 Jingguang High Speed Line
    Hướng đến 广州南 Guangzhounan
    (7h4phút
    05:12 广元 Guangyuan
  2. 2
    22:08 - 05:18
    7h10phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    22:08 北京西 Beijingxi
    京广高速线 Jingguang High Speed Line
    Hướng đến 广州南 Guangzhounan
    (7h10phút
    05:18 广元 Guangyuan
  3. 3
    22:08 - 10:20
    12h12phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    22:08 北京西 Beijingxi
    京广线 Jingguang Line
    Hướng đến 广州 Guangzhou
    (1phút
    22:09 04:39 石家庄 Shijiazhuang
    京广高速线 Jingguang High Speed Line
    Hướng đến 广州南 Guangzhounan
    (5h41phút
    10:20 广元 Guangyuan
  4. 4
    22:08 - 12:31
    14h23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    22:08 北京西 Beijingxi
    京广线 Jingguang Line
    Hướng đến 广州 Guangzhou
    (2h36phút
    00:44 07:14 太原南 Taiyuannan
    大西高速线 Daxi High Speed Line
    Hướng đến 西安北 Xianbei
    (5h17phút
    12:31 广元 Guangyuan
cntlog