1
23:32 - 00:20
48phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
23:32 - 00:26
54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
23:32 - 00:31
59phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
23:32 - 00:33
1h1phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  1. 1
    23:32 - 00:20
    48phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    23:32 诸光路 Zhuguang Road
    上海轨道交通17号线 Shanghai Metro Line 17
    Hướng đến 虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    (3phút
    23:35 23:40 虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    上海轨道交通2号线[东西线] Shanghai Metro Line 2[East-West Line]
    Hướng đến 浦东国际机场 Pudong International Airport
    (40phút
    00:20 世纪大道 Century Avenue
  2. 2
    23:32 - 00:26
    54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:32 诸光路 Zhuguang Road
    上海轨道交通17号线 Shanghai Metro Line 17
    Hướng đến 虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    (3phút
    23:35 23:42 虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    (1phút
    23:43 23:48 虹桥2号航站楼 Hongqiao Airport Terminal 2
    上海轨道交通2号线[东西线] Shanghai Metro Line 2[East-West Line]
    Hướng đến 浦东国际机场 Pudong International Airport
    (38phút
    00:26 世纪大道 Century Avenue
  3. 3
    23:32 - 00:31
    59phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    23:32 诸光路 Zhuguang Road
    上海轨道交通17号线 Shanghai Metro Line 17
    Hướng đến 虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    (3phút
    23:35 23:42 虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    (9phút
    thông qua đào tạo 龙溪路 Longxi Road
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    (17phút
    00:08 00:08 新天地 Xintiandi
    Đi bộ( 10phút
    00:18 00:20 马当路 Madang Road
    上海轨道交通9号线[申松线] Shanghai Metro Line 9
    Hướng đến 曹路 Caolu
    (11phút
    00:31 世纪大道 Century Avenue
  4. 4
    23:32 - 00:33
    1h1phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:32 诸光路 Zhuguang Road
    上海轨道交通17号线 Shanghai Metro Line 17
    Hướng đến 虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    (3phút
    23:35 23:42 虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    (9phút
    thông qua đào tạo 龙溪路 Longxi Road
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    (8phút
    23:59 00:07 虹桥路 Hongqiao Road
    上海轨道交通4号线[环状线] Shanghai Metro Line 4[Loop Line]
    Hướng đến 宜山路 Yishan Road
    (26phút
    00:33 世纪大道 Century Avenue
cntlog