1
15:42 - 16:22
40phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
15:42 - 16:25
43phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
15:42 - 16:32
50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  1. 1
    15:42 - 16:22
    40phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    15:42 诸光路 Zhuguang Road
    上海轨道交通17号线 Shanghai Metro Line 17
    Hướng đến 虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    (3phút
    15:45 15:50 虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    上海轨道交通2号线[东西线] Shanghai Metro Line 2[East-West Line]
    Hướng đến 浦东国际机场 Pudong International Airport
    (32phút
    16:22 南京东路 East Nanjing Road
  2. 2
    15:42 - 16:25
    43phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:42 诸光路 Zhuguang Road
    上海轨道交通17号线 Shanghai Metro Line 17
    Hướng đến 虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    (3phút
    15:45 15:52 虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    (9phút
    thông qua đào tạo 龙溪路 Longxi Road
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    (24phút
    16:25 南京东路 East Nanjing Road
  3. 3
    15:42 - 16:32
    50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:42 诸光路 Zhuguang Road
    上海轨道交通17号线 Shanghai Metro Line 17
    Hướng đến 虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    (3phút
    15:45 15:56 虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    (1phút
    15:57 16:02 虹桥2号航站楼 Hongqiao Airport Terminal 2
    上海轨道交通2号线[东西线] Shanghai Metro Line 2[East-West Line]
    Hướng đến 浦东国际机场 Pudong International Airport
    (30phút
    16:32 南京东路 East Nanjing Road
cntlog