1
00:23 - 18:43
18h20phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
00:23 - 18:59
18h36phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
00:23 - 00:01
23h38phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
00:23 - 00:30
24h7phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  1. 1
    00:23 - 18:43
    18h20phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    00:23 东风广场 Dongfeng Square
    昆明地铁1号线・2号线 Kunming Rail Transit Line 1 / Line 2
    Hướng đến 大学城南 University Town(South)
    (43phút
    01:06 01:13 春融街 Chunrong St.
    昆明地铁1号线(春融街-昆明南火车站) Kunming Rail Transit Line 1(Chunrong St.-Kunming South St.)
    Hướng đến 昆明南火车站 Kunming South Railway Station
    (11phút
    01:24 01:24 昆明南火车站 Kunming South Railway Station
    Đi bộ( 10phút
    01:34 07:34 昆明南 Kunmingnan
    沪昆高速线 Hukun High Speed Line
    Hướng đến 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    (10h32phút
    18:06 18:06 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    Đi bộ( 10phút
    18:16 18:20 虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    (9phút
    thông qua đào tạo 龙溪路 Longxi Road
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    (14phút
    18:43 陕西南路 South Shaanxi Road
  2. 2
    00:23 - 18:59
    18h36phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    00:23 东风广场 Dongfeng Square
    昆明地铁1号线・2号线 Kunming Rail Transit Line 1 / Line 2
    Hướng đến 大学城南 University Town(South)
    (43phút
    01:06 01:13 春融街 Chunrong St.
    昆明地铁1号线(春融街-昆明南火车站) Kunming Rail Transit Line 1(Chunrong St.-Kunming South St.)
    Hướng đến 昆明南火车站 Kunming South Railway Station
    (11phút
    01:24 01:24 昆明南火车站 Kunming South Railway Station
    Đi bộ( 10phút
    01:34 07:34 昆明南 Kunmingnan
    沪昆高速线 Hukun High Speed Line
    Hướng đến 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    (10h48phút
    18:22 18:22 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    Đi bộ( 10phút
    18:32 18:36 虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    (9phút
    thông qua đào tạo 龙溪路 Longxi Road
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    (14phút
    18:59 陕西南路 South Shaanxi Road
  3. 3
    00:23 - 00:01
    23h38phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    00:23 东风广场 Dongfeng Square
    昆明地铁1号线・2号线 Kunming Rail Transit Line 1 / Line 2
    Hướng đến 大学城南 University Town(South)
    (43phút
    01:06 01:13 春融街 Chunrong St.
    昆明地铁1号线(春融街-昆明南火车站) Kunming Rail Transit Line 1(Chunrong St.-Kunming South St.)
    Hướng đến 昆明南火车站 Kunming South Railway Station
    (11phút
    01:24 01:24 昆明南火车站 Kunming South Railway Station
    Đi bộ( 10phút
    01:34 07:34 昆明南 Kunmingnan
    沪昆高速线 Hukun High Speed Line
    Hướng đến 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    (4h52phút
    12:26 18:56 长沙南 Changshanan
    沪昆高速线 Hukun High Speed Line
    Hướng đến 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    (4h28phút
    23:24 23:24 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    Đi bộ( 10phút
    23:34 23:38 虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    (9phút
    thông qua đào tạo 龙溪路 Longxi Road
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    (14phút
    00:01 陕西南路 South Shaanxi Road
  4. 4
    00:23 - 00:30
    24h7phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    00:23 东风广场 Dongfeng Square
    昆明地铁1号线・2号线 Kunming Rail Transit Line 1 / Line 2
    Hướng đến 大学城南 University Town(South)
    (43phút
    01:06 01:13 春融街 Chunrong St.
    昆明地铁1号线(春融街-昆明南火车站) Kunming Rail Transit Line 1(Chunrong St.-Kunming South St.)
    Hướng đến 昆明南火车站 Kunming South Railway Station
    (11phút
    01:24 01:24 昆明南火车站 Kunming South Railway Station
    Đi bộ( 10phút
    01:34 07:34 昆明南 Kunmingnan
    沪昆高速线 Hukun High Speed Line
    Hướng đến 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    (6h10phút
    13:44 20:14 武汉 Wuhan
    武石城际线 Wushi Intercity Line
    Hướng đến 汉口 Hankou
    (3h39phút
    23:53 23:53 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    Đi bộ( 10phút
    00:03 00:07 虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    (9phút
    thông qua đào tạo 龙溪路 Longxi Road
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    (14phút
    00:30 陕西南路 South Shaanxi Road
cntlog