1
08:24 - 09:25
1h1phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
08:24 - 09:26
1h2phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
08:24 - 09:26
1h2phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
08:20 - 09:31
1h11phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  1. 1
    08:24 - 09:25
    1h1phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    08:24 北京西站 Beijing West Railway Station
    北京地铁9号線 Beijing Subway Line 9
    Hướng đến 国家图书馆 National Library
    (6phút
    08:30 08:35 白石桥南 Baishiqiao South
    北京地铁6号線 Beijing Subway Line 6
    Hướng đến 潞城 Lucheng
    (5phút
    08:40 08:45 车公庄 Chegongzhuang
    北京地铁2号線 Beijing Subway Line 2
    Hướng đến 西直门 Xizhimen
    (7phút
    08:52 08:57 鼓楼大街 Gulou Dajie
    北京地铁8号线 Beijing Subway Line 8
    Hướng đến 朱辛庄 Zhuxinzhuang
    (28phút
    09:25 回龙观东大街 Huilongguan Dongdajie
  2. 2
    08:24 - 09:26
    1h2phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    08:24 北京西站 Beijing West Railway Station
    北京地铁9号線 Beijing Subway Line 9
    Hướng đến 国家图书馆 National Library
    (6phút
    08:30 08:35 白石桥南 Baishiqiao South
    北京地铁6号線 Beijing Subway Line 6
    Hướng đến 潞城 Lucheng
    (12phút
    08:47 08:52 南锣鼓巷 Nanluoguxiang
    北京地铁8号线 Beijing Subway Line 8
    Hướng đến 朱辛庄 Zhuxinzhuang
    (34phút
    09:26 回龙观东大街 Huilongguan Dongdajie
  3. 3
    08:24 - 09:26
    1h2phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    08:24 北京西站 Beijing West Railway Station
    北京地铁9号線 Beijing Subway Line 9
    Hướng đến 国家图书馆 National Library
    (8phút
    08:32 08:39 国家图书馆 National Library
    北京地铁4号線 Beijing Subway Line 4
    Hướng đến 安河桥北 Anheqiao North
    (5phút
    08:44 08:50 海淀黄庄 Haidian Huangzhuang
    北京地铁10号線 Beijing Subway Line 10
    Hướng đến 知春里 Zhizhunli
    (10phút
    09:00 09:05 北土城 Beitucheng
    北京地铁8号线 Beijing Subway Line 8
    Hướng đến 朱辛庄 Zhuxinzhuang
    (21phút
    09:26 回龙观东大街 Huilongguan Dongdajie
  4. 4
    08:20 - 09:31
    1h11phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    08:20 北京西站 Beijing West Railway Station
    北京地铁7号線 Beijing Subway Line 7
    Hướng đến 焦化厂 Jiaohuachang
    (9phút
    08:29 08:36 菜市口 Caishikou
    北京地铁4号線 Beijing Subway Line 4
    Hướng đến 安河桥北 Anheqiao North
    (6phút
    08:42 08:47 平安里 Pinganli
    北京地铁6号線 Beijing Subway Line 6
    Hướng đến 潞城 Lucheng
    (5phút
    08:52 08:57 南锣鼓巷 Nanluoguxiang
    北京地铁8号线 Beijing Subway Line 8
    Hướng đến 朱辛庄 Zhuxinzhuang
    (34phút
    09:31 回龙观东大街 Huilongguan Dongdajie
cntlog