1
00:57 - 01:38
41phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
00:59 - 01:39
40phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
00:59 - 01:41
42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
00:57 - 01:41
44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  1. 1
    00:57 - 01:38
    41phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    00:57 北京南站 Beijing South Railway Station
    北京地铁14号線 Beijing Subway Line 14
    Hướng đến 善各庄 Shangezhuang
    (30phút
    01:27 01:32 金台路 Jintailu
    北京地铁6号線 Beijing Subway Line 6
    Hướng đến 潞城 Lucheng
    (6phút
    01:38 青年路 Qingnianlu
  2. 2
    00:59 - 01:39
    40phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    00:59 北京南站 Beijing South Railway Station
    北京地铁4号線 Beijing Subway Line 4
    Hướng đến 安河桥北 Anheqiao North
    (11phút
    01:10 01:15 平安里 Pinganli
    北京地铁6号線 Beijing Subway Line 6
    Hướng đến 潞城 Lucheng
    (24phút
    01:39 青年路 Qingnianlu
  3. 3
    00:59 - 01:41
    42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:59 北京南站 Beijing South Railway Station
    北京地铁4号線 Beijing Subway Line 4
    Hướng đến 安河桥北 Anheqiao North
    (7phút
    01:06 01:11 宣武门 Xuanwumen
    北京地铁2号線 Beijing Subway Line 2
    Hướng đến 和平门 Hepingmen
    (12phút
    01:23 01:28 朝阳门 Chaoyangmen
    北京地铁6号線 Beijing Subway Line 6
    Hướng đến 潞城 Lucheng
    (13phút
    01:41 青年路 Qingnianlu
  4. 4
    00:57 - 01:41
    44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:57 北京南站 Beijing South Railway Station
    北京地铁14号線 Beijing Subway Line 14
    Hướng đến 善各庄 Shangezhuang
    (16phút
    01:13 01:19 十里河 Shilihe
    北京地铁10号線 Beijing Subway Line 10
    Hướng đến 潘家园 Panjiayuan
    (9phút
    01:28 01:33 呼家楼 Hujialou
    北京地铁6号線 Beijing Subway Line 6
    Hướng đến 潞城 Lucheng
    (8phút
    01:41 青年路 Qingnianlu
cntlog