1
03:23 - 04:10
47phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
03:23 - 04:15
52phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
03:23 - 04:28
1h5phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
03:23 - 04:29
1h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  1. 1
    03:23 - 04:10
    47phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:23 北京大学东门 East Gate of Peking University
    北京地铁4号線 Beijing Subway Line 4
    Hướng đến 公益西桥 Gongyixiqiao
    (2phút
    03:25 03:31 海淀黄庄 Haidian Huangzhuang
    北京地铁10号線 Beijing Subway Line 10
    Hướng đến 知春里 Zhizhunli
    (16phút
    03:47 03:52 芍药居 Shaoyaoju
    北京地铁13号線 Beijing Subway Line 13
    Hướng đến 西直门 Xizhimen
    (4phút
    03:56 04:07 望京西 Wangjing West
    北京地铁15号線 Beijing Subway Line 15
    Hướng đến 俸伯 Fengbo
    (3phút
    04:10 望京 Wangjing
  2. 2
    03:23 - 04:15
    52phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:23 北京大学东门 East Gate of Peking University
    北京地铁4号線 Beijing Subway Line 4
    Hướng đến 公益西桥 Gongyixiqiao
    (2phút
    03:25 03:31 海淀黄庄 Haidian Huangzhuang
    北京地铁10号線 Beijing Subway Line 10
    Hướng đến 知春里 Zhizhunli
    (10phút
    03:41 03:46 北土城 Beitucheng
    北京地铁8号线 Beijing Subway Line 8
    Hướng đến 朱辛庄 Zhuxinzhuang
    (3phút
    03:49 04:00 奥林匹克公园 Olympic Green
    北京地铁15号線 Beijing Subway Line 15
    Hướng đến 俸伯 Fengbo
    (15phút
    04:15 望京 Wangjing
  3. 3
    03:23 - 04:28
    1h5phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:23 北京大学东门 East Gate of Peking University
    北京地铁4号線 Beijing Subway Line 4
    Hướng đến 公益西桥 Gongyixiqiao
    (13phút
    03:36 03:41 西直门 Xizhimen
    北京地铁2号線 Beijing Subway Line 2
    Hướng đến 积水潭 Jishuitan
    (6phút
    03:47 03:52 鼓楼大街 Gulou Dajie
    北京地铁8号线 Beijing Subway Line 8
    Hướng đến 朱辛庄 Zhuxinzhuang
    (10phút
    04:02 04:13 奥林匹克公园 Olympic Green
    北京地铁15号線 Beijing Subway Line 15
    Hướng đến 俸伯 Fengbo
    (15phút
    04:28 望京 Wangjing
  4. 4
    03:23 - 04:29
    1h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:23 北京大学东门 East Gate of Peking University
    北京地铁4号線 Beijing Subway Line 4
    Hướng đến 公益西桥 Gongyixiqiao
    (19phút
    03:42 03:47 西单 Xidan
    北京地铁1号線 Beijing Subway Line 1
    Hướng đến 四惠东 Sihui East
    (12phút
    03:59 04:04 大望路 Dawanglu
    北京地铁14号線 Beijing Subway Line 14
    Hướng đến 善各庄 Shangezhuang
    (25phút
    04:29 望京 Wangjing
cntlog