1
09:08 - 09:28
20phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
09:08 - 09:29
21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
09:08 - 09:31
23phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
09:08 - 09:36
28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  1. 1
    09:08 - 09:28
    20phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    09:08 朝阳门 Chaoyangmen
    北京地铁6号線 Beijing Subway Line 6
    Hướng đến 金安桥 Jinanqiao
    (11phút
    09:19 09:26 平安里 Pinganli
    北京地铁4号線 Beijing Subway Line 4
    Hướng đến 公益西桥 Gongyixiqiao
    (2phút
    09:28 灵境胡同 Lingjing Hutong
  2. 2
    09:08 - 09:29
    21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    09:08 朝阳门 Chaoyangmen
    北京地铁2号線 Beijing Subway Line 2
    Hướng đến 建国门 Jianguomen
    (12phút
    09:20 09:27 宣武门 Xuanwumen
    北京地铁4号線 Beijing Subway Line 4
    Hướng đến 安河桥北 Anheqiao North
    (2phút
    09:29 灵境胡同 Lingjing Hutong
  3. 3
    09:08 - 09:31
    23phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:08 朝阳门 Chaoyangmen
    北京地铁2号線 Beijing Subway Line 2
    Hướng đến 建国门 Jianguomen
    (3phút
    09:11 09:16 建国门 Jianguomen
    北京地铁1号線 Beijing Subway Line 1
    Hướng đến 苹果园 Pingguoyuan
    (7phút
    09:23 09:30 西单 Xidan
    北京地铁4号線 Beijing Subway Line 4
    Hướng đến 安河桥北 Anheqiao North
    (1phút
    09:31 灵境胡同 Lingjing Hutong
  4. 4
    09:08 - 09:36
    28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    09:08 朝阳门 Chaoyangmen
    北京地铁2号線 Beijing Subway Line 2
    Hướng đến 东四十条 Dongsi Shitiao
    (16phút
    09:24 09:31 西直门 Xizhimen
    北京地铁4号線 Beijing Subway Line 4
    Hướng đến 公益西桥 Gongyixiqiao
    (5phút
    09:36 灵境胡同 Lingjing Hutong
cntlog