2024/05/01  19:39  khởi hành
1
18:43 - 19:36
53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
18:41 - 19:51
1h10phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
18:41 - 19:55
1h14phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
18:41 - 19:57
1h16phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  1. 1
    18:43 - 19:36
    53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:43 西单 Xidan
    北京地铁4号線 Beijing Subway Line 4
    Hướng đến 公益西桥 Gongyixiqiao
    (11phút
    18:54 19:00 角门西 Jiaomen West
    北京地铁10号線 Beijing Subway Line 10
    Hướng đến 草桥 Caoqiao
    (3phút
    19:03 19:13 草桥 Caoqiao
    北京地铁大兴机场线 Beijing Daxing International Airport Express
    Hướng đến 大兴机场 Daxing Airport
    (23phút
    19:36 大兴机场 Daxing Airport
  2. 2
    18:41 - 19:51
    1h10phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:41 西单 Xidan
    北京地铁1号線 Beijing Subway Line 1
    Hướng đến 苹果园 Pingguoyuan
    (10phút
    18:51 18:57 公主坟 Gongzhufen
    北京地铁10号線 Beijing Subway Line 10
    Hướng đến 莲花桥 Lianhuaqiao
    (21phút
    19:18 19:28 草桥 Caoqiao
    北京地铁大兴机场线 Beijing Daxing International Airport Express
    Hướng đến 大兴机场 Daxing Airport
    (23phút
    19:51 大兴机场 Daxing Airport
  3. 3
    18:41 - 19:55
    1h14phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:41 西单 Xidan
    北京地铁1号線 Beijing Subway Line 1
    Hướng đến 四惠东 Sihui East
    (5phút
    18:46 18:53 东单 Dongdan
    北京地铁5号線 Beijing Subway Line 5
    Hướng đến 宋家庄 Songjiazhuang
    (11phút
    19:04 19:10 宋家庄 Songjiazhuang
    北京地铁10号線 Beijing Subway Line 10
    Hướng đến 石榴庄 Shiliuzhuang
    (12phút
    19:22 19:32 草桥 Caoqiao
    北京地铁大兴机场线 Beijing Daxing International Airport Express
    Hướng đến 大兴机场 Daxing Airport
    (23phút
    19:55 大兴机场 Daxing Airport
  4. 4
    18:41 - 19:57
    1h16phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:41 西单 Xidan
    北京地铁1号線 Beijing Subway Line 1
    Hướng đến 四惠东 Sihui East
    (10phút
    18:51 18:57 国贸 Guomao
    北京地铁10号線 Beijing Subway Line 10
    Hướng đến 双井 Shuangjing
    (27phút
    19:24 19:34 草桥 Caoqiao
    北京地铁大兴机场线 Beijing Daxing International Airport Express
    Hướng đến 大兴机场 Daxing Airport
    (23phút
    19:57 大兴机场 Daxing Airport
cntlog