2024/05/21  11:46  khởi hành
1
10:48 - 11:45
57phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
10:48 - 11:55
1h7phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
10:48 - 11:56
1h8phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
10:48 - 11:58
1h10phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  1. 1
    10:48 - 11:45
    57phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:48 木樨地 Muxidi
    北京地铁1号線 Beijing Subway Line 1
    Hướng đến 四惠东 Sihui East
    (18phút
    11:06 11:11 大望路 Dawanglu
    北京地铁14号線 Beijing Subway Line 14
    Hướng đến 善各庄 Shangezhuang
    (34phút
    11:45 善各庄 Shangezhuang
  2. 2
    10:48 - 11:55
    1h7phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:48 木樨地 Muxidi
    北京地铁1号線 Beijing Subway Line 1
    Hướng đến 四惠东 Sihui East
    (16phút
    11:04 11:10 国贸 Guomao
    北京地铁10号線 Beijing Subway Line 10
    Hướng đến 金台夕照 Jintaixizhao
    (2phút
    11:12 11:17 呼家楼 Hujialou
    北京地铁6号線 Beijing Subway Line 6
    Hướng đến 潞城 Lucheng
    (2phút
    11:19 11:24 金台路 Jintailu
    北京地铁14号線 Beijing Subway Line 14
    Hướng đến 善各庄 Shangezhuang
    (31phút
    11:55 善各庄 Shangezhuang
  3. 3
    10:48 - 11:56
    1h8phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:48 木樨地 Muxidi
    北京地铁1号線 Beijing Subway Line 1
    Hướng đến 四惠东 Sihui East
    (11phút
    10:59 11:06 东单 Dongdan
    北京地铁5号線 Beijing Subway Line 5
    Hướng đến 天通苑北 Tiantongyuan North
    (15phút
    11:21 11:32 大屯路东 Datunlu East
    北京地铁15号線 Beijing Subway Line 15
    Hướng đến 俸伯 Fengbo
    (10phút
    11:42 11:47 望京 Wangjing
    北京地铁14号線 Beijing Subway Line 14
    Hướng đến 善各庄 Shangezhuang
    (9phút
    11:56 善各庄 Shangezhuang
  4. 4
    10:48 - 11:58
    1h10phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:48 木樨地 Muxidi
    北京地铁1号線 Beijing Subway Line 1
    Hướng đến 四惠东 Sihui East
    (3phút
    10:51 10:56 复兴门 Fuxingmen
    北京地铁2号線 Beijing Subway Line 2
    Hướng đến 长椿街 Changchunjie
    (17phút
    11:13 11:18 东直门 Dongzhimen
    北京地铁13号線 Beijing Subway Line 13
    Hướng đến 西直门 Xizhimen
    (12phút
    11:30 11:41 望京西 Wangjing West
    北京地铁15号線 Beijing Subway Line 15
    Hướng đến 俸伯 Fengbo
    (3phút
    11:44 11:49 望京 Wangjing
    北京地铁14号線 Beijing Subway Line 14
    Hướng đến 善各庄 Shangezhuang
    (9phút
    11:58 善各庄 Shangezhuang
cntlog