1
19:51 - 19:59
8phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
19:52 - 20:08
16phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
19:50 - 20:09
19phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  1. 1
    19:51 - 19:59
    8phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    19:51 广州东站 Guangzhou East Railway Station
    广州地铁1号线 Guangzhou Metro Line 1
    Hướng đến 西朗 Xilang
    (8phút
    19:59 东山口 Dongshankou
  2. 2
    19:52 - 20:08
    16phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    19:52 广州东站 Guangzhou East Railway Station
    广州地铁3号线(北延段) Guangzhou Metro Line 3(North Extension)
    Hướng đến 机场北 Airport N.
    (2phút
    19:54 20:00 燕塘 Yantang
    广州地铁6号线 Guangzhou Metro Line 6
    Hướng đến 浔峰岗 Xunfenggang
    (8phút
    20:08 东山口 Dongshankou
  3. 3
    19:50 - 20:09
    19phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:50 广州东站 Guangzhou East Railway Station 19:54 19:59 珠江新城 Zhujiang New Town
    广州地铁5号线 Guangzhou Metro Line 5
    Hướng đến 滘口 Jiaokou
    (3phút
    20:02 20:07 杨箕 Yangji
    广州地铁1号线 Guangzhou Metro Line 1
    Hướng đến 西朗 Xilang
    (2phút
    20:09 东山口 Dongshankou
cntlog