1
15:38 - 16:00
22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
15:38 - 16:01
23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
15:38 - 16:05
27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  1. 1
    15:38 - 16:00
    22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:38 上海动物园 Shanghai Zoo
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    (3phút
    thông qua đào tạo 龙溪路 Longxi Road
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    (8phút
    15:49 15:55 虹桥路 Hongqiao Road
    上海轨道交通3号线[明珠线] Shanghai Metro Line 3[Meiju Line]
    Hướng đến 江杨北路 North Jiangyang Road
    (5phút
    16:00 中山公园 Zhongshan Park(Shanghai)
  2. 2
    15:38 - 16:01
    23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:38 上海动物园 Shanghai Zoo
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    (3phút
    thông qua đào tạo 龙溪路 Longxi Road
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    (8phút
    15:49 15:57 虹桥路 Hongqiao Road
    上海轨道交通4号线[环状线] Shanghai Metro Line 4[Loop Line]
    Hướng đến 延安西路 West Yanan Road
    (4phút
    16:01 中山公园 Zhongshan Park(Shanghai)
  3. 3
    15:38 - 16:05
    27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    15:38 上海动物园 Shanghai Zoo
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 航中路 Hangzhong Road
    (5phút
    15:43 15:48 虹桥2号航站楼 Hongqiao Airport Terminal 2
    上海轨道交通2号线[东西线] Shanghai Metro Line 2[East-West Line]
    Hướng đến 浦东国际机场 Pudong International Airport
    (17phút
    16:05 中山公园 Zhongshan Park(Shanghai)
cntlog