1
16:41 - 16:57
16phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
16:41 - 17:05
24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
16:41 - 17:06
25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  1. 1
    16:41 - 16:57
    16phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    16:41 南京东路 East Nanjing Road
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 航中路 Hangzhong Road
    (16phút
    16:57 虹桥路 Hongqiao Road
  2. 2
    16:41 - 17:05
    24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    16:41 南京东路 East Nanjing Road
    上海轨道交通2号线[东西线] Shanghai Metro Line 2[East-West Line]
    Hướng đến 徐泾东 East Xujing
    (13phút
    16:54 17:00 中山公园 Zhongshan Park(Shanghai)
    上海轨道交通3号线[明珠线] Shanghai Metro Line 3[Meiju Line]
    Hướng đến 上海南站 Shanghai South Railway Station
    (5phút
    17:05 虹桥路 Hongqiao Road
  3. 3
    16:41 - 17:06
    25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    16:41 南京东路 East Nanjing Road
    上海轨道交通2号线[东西线] Shanghai Metro Line 2[East-West Line]
    Hướng đến 徐泾东 East Xujing
    (13phút
    16:54 17:02 中山公园 Zhongshan Park(Shanghai)
    上海轨道交通4号线[环状线] Shanghai Metro Line 4[Loop Line]
    Hướng đến 延安西路 West Yanan Road
    (4phút
    17:06 虹桥路 Hongqiao Road
cntlog