1
09:51 - 10:42
51phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
09:54 - 10:51
57phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  1. 1
    09:51 - 10:42
    51phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    09:51 南京西路 West Nanjing Road
    上海轨道交通2号线[东西线] Shanghai Metro Line 2[East-West Line]
    Hướng đến 徐泾东 East Xujing
    (6phút
    09:57 10:02 江苏路 Jiangsu Road
    上海轨道交通11号线 Shanghai Metro Line 11
    Hướng đến 花桥 Huaqiao
    (40phút
    10:42 嘉定西 West Jiading
  2. 2
    09:54 - 10:51
    57phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    09:54 南京西路 West Nanjing Road
    上海轨道交通13号线 Shanghai Metro Line 13
    Hướng đến 金运路 Jinyun Road
    (14phút
    10:08 10:13 隆德路 Longde Road
    上海轨道交通11号线 Shanghai Metro Line 11
    Hướng đến 花桥 Huaqiao
    (38phút
    10:51 嘉定西 West Jiading
cntlog