1
16:56 - 17:09
13phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
16:56 - 17:15
19phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  1. 1
    16:56 - 17:09
    13phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    16:56 威宁路 Weining Road
    上海轨道交通2号线[东西线] Shanghai Metro Line 2[East-West Line]
    Hướng đến 徐泾东 East Xujing
    (13phút
    17:09 虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
  2. 2
    16:56 - 17:15
    19phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    16:56 威宁路 Weining Road
    上海轨道交通2号线[东西线] Shanghai Metro Line 2[East-West Line]
    Hướng đến 徐泾东 East Xujing
    (11phút
    17:07 17:14 虹桥2号航站楼 Hongqiao Airport Terminal 2
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 航中路 Hangzhong Road
    (1phút
    17:15 虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
cntlog