1
05:40 - 06:46
1h6phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
05:50 - 06:56
1h6phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
06:00 - 07:06
1h6phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  1. 1
    05:40 - 06:46
    1h6phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    05:40 Gucun Park
    Shanghai Metro Line 15
    Hướng đến  Zizhu Hi-Tech Park
    (1h6phút
    06:46 Zizhu Hi-Tech Park
  2. 2
    05:50 - 06:56
    1h6phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    05:50 Gucun Park
    Shanghai Metro Line 15
    Hướng đến  Zizhu Hi-Tech Park
    (1h6phút
    06:56 Zizhu Hi-Tech Park
  3. 3
    06:00 - 07:06
    1h6phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    06:00 Gucun Park
    Shanghai Metro Line 15
    Hướng đến  Zizhu Hi-Tech Park
    (1h6phút
    07:06 Zizhu Hi-Tech Park
cntlog