thông tin Transit
Thông tin khách sạn
Thông tin chuyến bay
App
Tiếng Việt
日本語
English
中文 繁體
中文 简体
한국어
ไทย
Bahasa Melayu
Bahasa Indonesia
Tiếng Việt
Wikang Tagalog
Français
Deutsch
Español
Italiano
Suomalainen
Norsk
Svenska
Nederlands
NAVITIME Transit
Trung Quốc Lập kế hoạch hành trình / Bản đồ tuyến
Tuyến từ Futian Bonded Area đến Huizhanzhongxin
福保 Futian Bonded Area
会展中心 Huizhanzhongxin
2024/11/24 06:39 khởi hành
1
05:42 - 13:28
7
h
46
phút
Số lần chuyển: 4
>
>
>
>
>
>
>
>
2
05:42 - 13:41
7
h
59
phút
Số lần chuyển: 3
>
>
>
>
>
>
>
3
05:42 - 13:49
8
h
7
phút
Số lần chuyển: 5
>
>
>
>
>
>
>
>
>
4
05:42 - 13:53
8
h
11
phút
Số lần chuyển: 6
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
1
05:42 - 13:28
7
h
46
phút
Số lần chuyển: 4
>
>
>
>
>
>
>
>
05:42
福保
Futian Bonded Area
深圳地铁3号线
Shenzhen Metro Line 3
Hướng đến 双龙(深圳) Shuanglong(Shenzhen)
(10
phút
)
05:52
05:58
少年宫
Childrens Palace
深圳地铁4号线
Shenzhen Metro Line 4
Hướng đến 牛湖 Niuhu
(11
phút
)
06:09
06:09
深圳北站
Shenzhen North Station
Đi bộ( 10
phút
)
06:19
12:19
深圳北
Shenzhenbei
广深港高速线
Guangshengang High Speed Line
Hướng đến 广州南 Guangzhounan
(2
phút
)
12:21
12:21
石家庄
Shijiazhuang
Đi bộ( 10
phút
)
12:31
12:35
石家庄站
Shijiazhuangzhan
石家庄地铁2号线
Shijiazhuang Subway Line 2
Hướng đến 柳辛庄 Liuxinzhuang
(13
phút
)
12:48
12:56
北国商城
Beiguoshangcheng
石家庄地铁1号线
Shijiazhuang Subway Line 1
Hướng đến 福泽 Fuze
(32
phút
)
13:28
会展中心
Huizhanzhongxin
2
05:42 - 13:41
7
h
59
phút
Số lần chuyển: 3
>
>
>
>
>
>
>
05:42
福保
Futian Bonded Area
深圳地铁3号线
Shenzhen Metro Line 3
Hướng đến 双龙(深圳) Shuanglong(Shenzhen)
(37
phút
)
06:19
06:19
布吉
Buji
Đi bộ( 10
phút
)
06:29
12:29
深圳东
Shenzhendong
杭深线
Hangshen Line
Hướng đến 深圳北 Shenzhenbei
(3
phút
)
12:32
12:32
石家庄
Shijiazhuang
Đi bộ( 10
phút
)
12:42
12:47
石家庄站
Shijiazhuangzhan
石家庄地铁3号线
Shijiazhuang Subway Line 3
Hướng đến 西三庄 Xisanzhuang
(8
phút
)
12:55
13:03
新百广场
Xinbaiguangchang
石家庄地铁1号线
Shijiazhuang Subway Line 1
Hướng đến 福泽 Fuze
(38
phút
)
13:41
会展中心
Huizhanzhongxin
3
05:42 - 13:49
8
h
7
phút
Số lần chuyển: 5
>
>
>
>
>
>
>
>
>
05:42
福保
Futian Bonded Area
深圳地铁3号线
Shenzhen Metro Line 3
Hướng đến 双龙(深圳) Shuanglong(Shenzhen)
(17
phút
)
05:59
06:06
通新岭
Tongxinling
深圳地铁6号线
Shenzhen Metro Line 6
Hướng đến 松岗 Songgang
(16
phút
)
06:22
06:22
深圳北站
Shenzhen North Station
Đi bộ( 10
phút
)
06:32
12:32
深圳北
Shenzhenbei
广深港高速线
Guangshengang High Speed Line
Hướng đến 广州南 Guangzhounan
(2
phút
)
12:34
12:34
石家庄
Shijiazhuang
Đi bộ( 10
phút
)
12:44
12:48
石家庄站
Shijiazhuangzhan
石家庄地铁2号线
Shijiazhuang Subway Line 2
Hướng đến 柳辛庄 Liuxinzhuang
(13
phút
)
13:01
13:09
北国商城
Beiguoshangcheng
石家庄地铁1号线
Shijiazhuang Subway Line 1
Hướng đến 福泽 Fuze
(2
phút
)
13:11
13:19
博物院
Bowuyuan
石家庄地铁1号线
Shijiazhuang Subway Line 1
Hướng đến 福泽 Fuze
(30
phút
)
13:49
会展中心
Huizhanzhongxin
4
05:42 - 13:53
8
h
11
phút
Số lần chuyển: 6
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
05:42
福保
Futian Bonded Area
深圳地铁3号线
Shenzhen Metro Line 3
Hướng đến 双龙(深圳) Shuanglong(Shenzhen)
(12
phút
)
05:54
06:00
莲花村
Lianhuacun
深圳地铁10号线
Shenzhen Metro Line 10
Hướng đến 双拥街 Shuangyong St
(12
phút
)
06:12
06:19
五和
Wuhe
深圳地铁5号线
Shenzhen Metro Line 5
Hướng đến 赤湾 Chiwan
(5
phút
)
06:24
06:24
深圳北站
Shenzhen North Station
Đi bộ( 10
phút
)
06:34
12:34
深圳北
Shenzhenbei
广深港高速线
Guangshengang High Speed Line
Hướng đến 广州南 Guangzhounan
(2
phút
)
12:36
12:36
石家庄
Shijiazhuang
Đi bộ( 10
phút
)
12:46
12:51
石家庄站
Shijiazhuangzhan
石家庄地铁3号线
Shijiazhuang Subway Line 3
Hướng đến 西三庄 Xisanzhuang
(8
phút
)
12:59
13:07
新百广场
Xinbaiguangchang
石家庄地铁1号线
Shijiazhuang Subway Line 1
Hướng đến 福泽 Fuze
(1
phút
)
13:08
13:16
解放广场
Jiefangguangchang
石家庄地铁1号线
Shijiazhuang Subway Line 1
Hướng đến 福泽 Fuze
(37
phút
)
13:53
会展中心
Huizhanzhongxin
NAVITIME Transit
Châu Á
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
Armenia
Azerbaijan
Bangladesh
Trung Quốc
Georgia
Hồng Kông
Indonesia
Người israel
Ấn Độ
Iran
Nhật Bản
Campuchia
Hàn Quốc
Kazakhstan
Nước Lào
Sri Lanka
Myanmar
Mông Cổ
Macau Sar
Malaysia
Philippines
Pakistan
Qatar
Ả Rập Saudi
Singapore
nước Thái Lan
Turkmenistan
Türkiye
Đài Loan
Việt Nam
Châu Âu
Cộng hòa Albania
Áo
Bosnia và Herzegovina
nước Bỉ
Bulgaria
Thụy sĩ
Cộng hòa Séc
nước Đức
Đan mạch
Estonia
Tây ban nha
Phần Lan
Pháp
Vương quốc Anh
Bailiwick của Guernsey
Hy Lạp
Hungary
Croatia
Ireland
Đảo của con người
Nước Ý
Litva
Luxembourg
Latvia
Moldova
Montenegro
Bắc Macedonia
nước Hà Lan
Na Uy
Ba Lan
Bồ Đào Nha
Romania
Serbia
Thụy Điển
Slovenia
Slovakia
Bắc Mỹ
Canada
Mexico
Panama
Hoa Kỳ
Hawaii
Nam Mỹ
Argentina
Bolivia
Chile
Colombia
Puerto Rico
Châu Đại Dương
Châu Úc
Guam
Châu phi
Algeria
Ai Cập
Mauritius
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
We use cookies on this site to enhance your user experience.
Privacy Policy
Accept