2025/08/03  00:15  khởi hành
1
11:24 - 14:23
2h59phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
08:32 - 11:45
3h13phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
07:18 - 11:06
3h48phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
07:06 - 11:06
4h0phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  1. 1
    11:24 - 14:23
    2h59phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    11:24 Jinanxi
    Jinghu High Speed Line
    Hướng đến  Shanghaihongqiao
    (1h59phút
    13:23 13:57 Nanjingnan
    Huning High Speed Line
    Hướng đến  Shanghai
    (26phút
    14:23 Zhenjiang
  2. 2
    08:32 - 11:45
    3h13phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    08:32 Jinanxi
    Jinghu High Speed Line
    Hướng đến  Shanghaihongqiao
    (1h58phút
    10:30 11:16 Nanjingnan
    Huning High Speed Line
    Hướng đến  Shanghai
    (29phút
    11:45 Zhenjiang
  3. 3
    07:18 - 11:06
    3h48phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    07:18 Jinanxi
    Jinghu High Speed Line
    Hướng đến  Shanghaihongqiao
    (2h48phút
    10:06 10:40 Nanjingnan
    Huning High Speed Line
    Hướng đến  Shanghai
    (26phút
    11:06 Zhenjiang
  4. 4
    07:06 - 11:06
    4h0phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    07:06 Jinanxi
    Jinghu High Speed Line
    Hướng đến  Shanghaihongqiao
    (2h52phút
    09:58 10:40 Nanjingnan
    Huning High Speed Line
    Hướng đến  Shanghai
    (26phút
    11:06 Zhenjiang
cntlog