2024/06/20  05:11  khởi hành
1
10:11 - 17:47
7h36phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
10:11 - 20:58
10h47phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
10:11 - 22:59
12h48phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
10:11 - 02:10
15h59phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  1. 1
    10:11 - 17:47
    7h36phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    10:11 三亚 Sanya
    海南东环高速线 Hainandonghuai High Speed Line
    Hướng đến 海口 Haikou
    (7h36phút
    17:47 湛江西 Zhanjiangxi
  2. 2
    10:11 - 20:58
    10h47phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:11 三亚 Sanya
    海南东环高速线 Hainandonghuai High Speed Line
    Hướng đến 海口 Haikou
    (2h52phút
    13:03 19:33 徐闻 Xuwen
    湛海线 Zhanhai Line
    Hướng đến 湛江 Zhanjiang
    (1h25phút
    20:58 湛江西 Zhanjiangxi
  3. 3
    10:11 - 22:59
    12h48phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:11 三亚 Sanya
    海南西环高速线 Hainanxihuai High Speed Line
    Hướng đến 海口 Haikou
    (1h33phút
    11:44 18:14 海口 Haikou
    粤海轮渡线 Yuehai Ferry Line
    Hướng đến 徐闻 Xuwen
    (4h45phút
    22:59 湛江西 Zhanjiangxi
  4. 4
    10:11 - 02:10
    15h59phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:11 三亚 Sanya
    海南西环高速线 Hainanxihuai High Speed Line
    Hướng đến 海口 Haikou
    (1h33phút
    11:44 18:14 海口 Haikou
    粤海轮渡线 Yuehai Ferry Line
    Hướng đến 徐闻 Xuwen
    (1phút
    18:15 00:45 徐闻 Xuwen
    湛海线 Zhanhai Line
    Hướng đến 湛江 Zhanjiang
    (1h25phút
    02:10 湛江西 Zhanjiangxi
cntlog