1
15:23 - 18:03
2h40phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
15:23 - 18:08
2h45phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
15:23 - 03:07
11h44phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  1. 1
    15:23 - 18:03
    2h40phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    15:23 晋江 Jinjiang (China Railway)
    杭深线 Hangshen Line
    Hướng đến 杭州东 Hangzhoudong
    (2h40phút
    18:03 武夷山北 Wuyishanbei
  2. 2
    15:23 - 18:08
    2h45phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    15:23 晋江 Jinjiang (China Railway)
    杭深线 Hangshen Line
    Hướng đến 杭州东 Hangzhoudong
    (2h45phút
    18:08 武夷山北 Wuyishanbei
  3. 3
    15:23 - 03:07
    11h44phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    15:23 晋江 Jinjiang (China Railway)
    杭深线 Hangshen Line
    Hướng đến 杭州东 Hangzhoudong
    (3h51phút
    19:14 01:44 南昌西 Nanchangxi
    沪昆高速线 Hukun High Speed Line
    Hướng đến 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    (1h23phút
    03:07 武夷山北 Wuyishanbei
cntlog